Có 2 kết quả:

运筹帷幄 yùn chóu wéi wò ㄩㄣˋ ㄔㄡˊ ㄨㄟˊ ㄨㄛˋ運籌帷幄 yùn chóu wéi wò ㄩㄣˋ ㄔㄡˊ ㄨㄟˊ ㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to devise battle plan in a tent (idiom)
(2) fig. planning strategies

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to devise battle plan in a tent (idiom)
(2) fig. planning strategies

Bình luận 0